Có 2 kết quả:
录取率 lù qǔ lǜ ㄌㄨˋ ㄑㄩˇ • 錄取率 lù qǔ lǜ ㄌㄨˋ ㄑㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acceptance rate
(2) admission rate
(2) admission rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acceptance rate
(2) admission rate
(2) admission rate
Bình luận 0